--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contraceptive diaphragm
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contraceptive diaphragm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraceptive diaphragm
+ Noun
màng ngăn tránh thụ thai
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
diaphragm
pessary
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
contraceptive diaphragm
:
màng ngăn tránh thụ thai